Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看做

Pinyin: kàn zuò

Meanings: Xem như, coi như (tương tự 看作)., To regard as, to consider as (similar to 看作)., ①当做。[例]不要把人家的忍让看做软弱可欺。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 目, 龵, 亻, 故

Chinese meaning: ①当做。[例]不要把人家的忍让看做软弱可欺。

Grammar: Sử dụng tương tự như 看作, nhưng hơi phổ biến hơn trong ngôn ngữ đời thường. Kèm theo là danh từ hoặc cụm danh từ.

Example: 在很多人眼里,他已经把梦想看做了现实。

Example pinyin: zài hěn duō rén yǎn lǐ , tā yǐ jīng bǎ mèng xiǎng kàn zuò le xiàn shí 。

Tiếng Việt: Trong mắt nhiều người, anh ấy đã coi giấc mơ như là hiện thực.

看做
kàn zuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem như, coi như (tương tự 看作).

To regard as, to consider as (similar to 看作).

当做。不要把人家的忍让看做软弱可欺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...