Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相熟
Pinyin: xiāng shú
Meanings: Quen biết nhau., Acquainted with each other., ①[方言]彼此了解、相识;由于互相接触得多而熟悉。[例]相熟相知。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 木, 目, 孰, 灬
Chinese meaning: ①[方言]彼此了解、相识;由于互相接触得多而熟悉。[例]相熟相知。
Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ thân thuộc giữa hai người.
Example: 他们是多年的相熟朋友。
Example pinyin: tā men shì duō nián de xiāng shú péng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là bạn bè quen biết nhau nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quen biết nhau.
Nghĩa phụ
English
Acquainted with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]彼此了解、相识;由于互相接触得多而熟悉。相熟相知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!