Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真是

Pinyin: zhēn shì

Meanings: Thật sự, quả thật (để nhấn mạnh sự thật), Really, truly (to emphasize the truth)., ①确实;的确。[例]真是松了一口气。

HSK Level: 4

Part of speech: thán từ

Stroke count: 19

Radicals: 具, 十, 日, 𤴓

Chinese meaning: ①确实;的确。[例]真是松了一口气。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ chân thực của sự việc. Thường đứng đầu câu.

Example: 这真是个奇迹!

Example pinyin: zhè zhēn shì gè qí jì !

Tiếng Việt: Đây quả thật là một phép màu!

真是
zhēn shì
4thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thật sự, quả thật (để nhấn mạnh sự thật)

Really, truly (to emphasize the truth).

确实;的确。真是松了一口气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真是 (zhēn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung