Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盼望

Pinyin: pàn wàng

Meanings: Mong đợi, hy vọng vào điều gì đó xảy ra., To look forward to or hope for something to happen., ①见“盼”。*②见“盼2”。*③以愉快或满足的心情期待。[例]他们热切地盼望会见他。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 分, 目, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①见“盼”。*②见“盼2”。*③以愉快或满足的心情期待。[例]他们热切地盼望会见他。

Grammar: Động từ ghép hay dùng trong văn nói và văn viết, dễ kết hợp với bổ ngữ thời gian.

Example: 孩子们盼望过年。

Example pinyin: hái zi men pàn wàng guò nián 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ mong đợi dịp Tết đến.

盼望
pàn wàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong đợi, hy vọng vào điều gì đó xảy ra.

To look forward to or hope for something to happen.

见“盼”

见“盼2”

以愉快或满足的心情期待。他们热切地盼望会见他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盼望 (pàn wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung