Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5791 đến 5820 của 5825 tổng từ

黄历
huáng lì
Lịch âm Trung Quốc, lịch hoàng đạo.
黄土
huáng tǔ
Đất màu vàng (thường chỉ vùng đất ở Trun...
黄油
huáng yóu
Bơ (thực phẩm làm từ sữa).
黄牌
huáng pái
Thẻ vàng (trong bóng đá, thẻ cảnh cáo cầ...
黄牙
huáng yá
Răng vàng (do hút thuốc lá hoặc vệ sinh ...
黄皮
huáng pí
Da vàng (có thể chỉ màu da hoặc quả thuộ...
黄酒
huáng jiǔ
Rượu vàng, loại rượu truyền thống của Tr...
黄铜
huáng tóng
Đồng thau, hợp kim của đồng và kẽm.
黑暗
hēi àn
Tối tăm, u ám (về nghĩa đen và nghĩa bón...
黑海
hēi hǎi
Biển Đen (tên địa lý)
黑点
hēi diǎn
Đốm đen, điểm đen
黑白
hēi bái
Đen trắng (ám chỉ đúng sai, thiện ác)
Mực (viết chữ)
墨宝
mò bǎo
Tác phẩm thư pháp quý giá (thường do các...
墨汁
mò zhī
Mực đậm đặc dùng trong thư pháp hoặc hội...
墨盒
mò hé
Hộp đựng mực dùng cho bút máy hoặc con d...
墨迹
mò jì
Vết mực hoặc nét bút còn lưu lại trên gi...
墨黑
mò hēi
Màu đen tuyền, đen như mực.
默哀
mò āi
Tưởng niệm trong im lặng, dành một phút ...
默坐
mò zuò
Ngồi im lặng, không nói năng gì.
默念
mò niàn
Nhẩm đọc trong đầu mà không phát âm thàn...
默认
mò rèn
Mặc định, thừa nhận điều gì đó mà không ...
默读
mò dú
Đọc thầm, đọc trong lòng mà không phát â...
Trống; đánh trống
鼓劲
gǔ jìn
Khích lệ, cổ vũ tinh thần ai đó bằng các...
鼓手
gǔ shǒu
Người chơi trống.
鼓秋
gǔ qiū
Phồng lên như trống.
鼓舞
gǔ wǔ
Khuyến khích, cổ vũ.
鼻涕
bí tì
Nước mũi
鼻高
bí gāo
Chiếc mũi cao, dùng để miêu tả đặc điểm ...

Hiển thị 5791 đến 5820 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...