Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓秋
Pinyin: gǔ qiū
Meanings: Phồng lên như trống., Swollen like a drum., ①[方言]摆弄。[例]我很喜欢鼓秋一些小玩意。*②煽动;怂恿。[例]有话当面讲,不要背后乱鼓秋。*③也说“鼓揪”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 壴, 支, 火, 禾
Chinese meaning: ①[方言]摆弄。[例]我很喜欢鼓秋一些小玩意。*②煽动;怂恿。[例]有话当面讲,不要背后乱鼓秋。*③也说“鼓揪”。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái vật lý của một đối tượng, có thể dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ.
Example: 他的脸被打得鼓秋。
Example pinyin: tā de liǎn bèi dǎ dé gǔ qiū 。
Tiếng Việt: Mặt anh ta bị đánh sưng phồng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phồng lên như trống.
Nghĩa phụ
English
Swollen like a drum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]摆弄。我很喜欢鼓秋一些小玩意
煽动;怂恿。有话当面讲,不要背后乱鼓秋
也说“鼓揪”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!