Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墨迹
Pinyin: mò jì
Meanings: Vết mực hoặc nét bút còn lưu lại trên giấy., Traces of ink or brush strokes left on paper., ①用墨留下的残迹。*②指某人手迹。[例]这是张大千的墨迹。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 土, 黑, 亦, 辶
Chinese meaning: ①用墨留下的残迹。*②指某人手迹。[例]这是张大千的墨迹。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh viết lách hoặc nghệ thuật.
Example: 这张纸上还有墨迹,说明是刚刚写的。
Example pinyin: zhè zhāng zhǐ shàng hái yǒu mò jì , shuō míng shì gāng gāng xiě de 。
Tiếng Việt: Trên tờ giấy này vẫn còn vết mực, chứng tỏ vừa mới viết xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết mực hoặc nét bút còn lưu lại trên giấy.
Nghĩa phụ
English
Traces of ink or brush strokes left on paper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用墨留下的残迹
指某人手迹。这是张大千的墨迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!