Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄皮

Pinyin: huáng pí

Meanings: Da vàng (có thể chỉ màu da hoặc quả thuộc họ cam quýt)., Yellow skin (can refer to skin tone or a citrus fruit)., ①一种亚洲乔木(Clausenalansium)(芸香科Rutaceae);亦指黄皮的果实,其大小如葡萄,具坚硬的果皮。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 八, 由, 龷, 皮

Chinese meaning: ①一种亚洲乔木(Clausenalansium)(芸香科Rutaceae);亦指黄皮的果实,其大小如葡萄,具坚硬的果皮。

Grammar: Có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy ngữ cảnh. Nếu nói về hoa quả, cần phân biệt với các loại quả khác.

Example: 她的皮肤很黄皮。

Example pinyin: tā de pí fū hěn huáng pí 。

Tiếng Việt: Da cô ấy có màu vàng.

黄皮
huáng pí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da vàng (có thể chỉ màu da hoặc quả thuộc họ cam quýt).

Yellow skin (can refer to skin tone or a citrus fruit).

一种亚洲乔木(Clausenalansium)(芸香科Rutaceae);亦指黄皮的果实,其大小如葡萄,具坚硬的果皮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄皮 (huáng pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung