Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑海
Pinyin: hēi hǎi
Meanings: Biển Đen (tên địa lý), The Black Sea, ①欧洲东南部与亚洲之间的内陆海。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 22
Radicals: 灬, 每, 氵
Chinese meaning: ①欧洲东南部与亚洲之间的内陆海。
Grammar: Tên riêng địa lý, không thay đổi dạng.
Example: 黑海是欧洲和亚洲之间的一个重要海域。
Example pinyin: hēi hǎi shì ōu zhōu hé yà zhōu zhī jiān de yí gè zhòng yào hǎi yù 。
Tiếng Việt: Biển Đen là một vùng biển quan trọng giữa châu Âu và châu Á.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển Đen (tên địa lý)
Nghĩa phụ
English
The Black Sea
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欧洲东南部与亚洲之间的内陆海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!