Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄牌

Pinyin: huáng pái

Meanings: Thẻ vàng (trong bóng đá, thẻ cảnh cáo cầu thủ)., Yellow card (in soccer, a warning card shown to players)., ①黄颜色的牌。*②在体育比赛中,裁判员对严重犯规队员及教练的警告方式。也喻警告。[例]产品质量大检查中,三个厂家被亮黄牌。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 八, 由, 龷, 卑, 片

Chinese meaning: ①黄颜色的牌。*②在体育比赛中,裁判员对严重犯规队员及教练的警告方式。也喻警告。[例]产品质量大检查中,三个厂家被亮黄牌。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá. Có thể kết hợp với động từ như 出示 (rút ra), 收到 (nhận được).

Example: 裁判向犯规球员出示了黄牌。

Example pinyin: cái pàn xiàng fàn guī qiú yuán chū shì le huáng pái 。

Tiếng Việt: Trọng tài rút thẻ vàng cho cầu thủ phạm lỗi.

黄牌
huáng pái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẻ vàng (trong bóng đá, thẻ cảnh cáo cầu thủ).

Yellow card (in soccer, a warning card shown to players).

黄颜色的牌

在体育比赛中,裁判员对严重犯规队员及教练的警告方式。也喻警告。产品质量大检查中,三个厂家被亮黄牌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄牌 (huáng pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung