Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄酒
Pinyin: huáng jiǔ
Meanings: Rượu vàng, loại rượu truyền thống của Trung Quốc làm từ gạo lên men., Yellow wine, a traditional Chinese alcoholic beverage made from fermented rice., ①含酒精量较低的米酒,颜色发黄,故名。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 八, 由, 龷, 氵, 酉
Chinese meaning: ①含酒精量较低的米酒,颜色发黄,故名。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ đồ uống.
Example: 他喜欢喝黄酒。
Example pinyin: tā xǐ huan hē huáng jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích uống rượu vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu vàng, loại rượu truyền thống của Trung Quốc làm từ gạo lên men.
Nghĩa phụ
English
Yellow wine, a traditional Chinese alcoholic beverage made from fermented rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含酒精量较低的米酒,颜色发黄,故名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!