Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 默念

Pinyin: mò niàn

Meanings: Nhẩm đọc trong đầu mà không phát âm thành tiếng., To silently read or recite something without speaking aloud., ①默读,默诵。[例]默念一首古诗。*②默思,默想。[例]默念童年情景,如在昨日。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 犬, 黑, 今, 心

Chinese meaning: ①默读,默诵。[例]默念一首古诗。*②默思,默想。[例]默念童年情景,如在昨日。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc cầu nguyện. Có thể bổ sung thông tin về nội dung đang nhẩm đọc. Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 默念 + [nội dung].

Example: 她一边走一边默念着新学的单词。

Example pinyin: tā yì biān zǒu yì biān mò niàn zhe xīn xué de dān cí 。

Tiếng Việt: Cô ấy vừa đi vừa nhẩm đọc những từ mới học.

默念
mò niàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẩm đọc trong đầu mà không phát âm thành tiếng.

To silently read or recite something without speaking aloud.

默读,默诵。默念一首古诗

默思,默想。默念童年情景,如在昨日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

默念 (mò niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung