Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默认
Pinyin: mò rèn
Meanings: Mặc định, thừa nhận điều gì đó mà không cần phải nói rõ ra., To tacitly accept or assume something without explicitly stating it., ①虽未言明心里却承认。*②以静默表示同意。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 犬, 黑, 人, 讠
Chinese meaning: ①虽未言明心里却承认。*②以静默表示同意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đóng vai trò vị ngữ trong câu. Thường kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ (ví dụ: 默认设置 - cài đặt mặc định).
Example: 他默认了我的建议。
Example pinyin: tā mò rèn le wǒ de jiàn yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy mặc định chấp nhận đề xuất của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc định, thừa nhận điều gì đó mà không cần phải nói rõ ra.
Nghĩa phụ
English
To tacitly accept or assume something without explicitly stating it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虽未言明心里却承认
以静默表示同意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!