Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默读
Pinyin: mò dú
Meanings: Đọc thầm, đọc trong lòng mà không phát âm ra ngoài., To read silently without pronouncing the words aloud., ①不出声地读。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 犬, 黑, 卖, 讠
Chinese meaning: ①不出声地读。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung được đọc (ví dụ: 默读文章 - đọc thầm bài viết).
Example: 学生在教室里默读课文。
Example pinyin: xué shēng zài jiào shì lǐ mò dú kè wén 。
Tiếng Việt: Học sinh đang đọc thầm bài học trong lớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc thầm, đọc trong lòng mà không phát âm ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To read silently without pronouncing the words aloud.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不出声地读
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!