Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼓劲

Pinyin: gǔ jìn

Meanings: Khích lệ, cổ vũ tinh thần ai đó bằng cách động viên mạnh mẽ., To encourage someone's spirit by motivating them strongly., ①使人情绪振作起来。[例]大家都为他一个人鼓劲。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 壴, 支, 力

Chinese meaning: ①使人情绪振作起来。[例]大家都为他一个人鼓劲。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng trực tiếp (người nhận sự cổ vũ). Có thể dùng như một hành động ngắn gọn trong câu.

Example: 教练在比赛前给队员们鼓劲。

Example pinyin: jiào liàn zài bǐ sài qián gěi duì yuán men gǔ jìn 。

Tiếng Việt: Huấn luyện viên đã cổ vũ tinh thần cho các cầu thủ trước trận đấu.

鼓劲
gǔ jìn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khích lệ, cổ vũ tinh thần ai đó bằng cách động viên mạnh mẽ.

To encourage someone's spirit by motivating them strongly.

使人情绪振作起来。大家都为他一个人鼓劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼓劲 (gǔ jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung