Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 墨宝

Pinyin: mò bǎo

Meanings: Tác phẩm thư pháp quý giá (thường do các danh nhân viết)., Precious calligraphy works (usually written by famous people)., ①珍贵的字画。[例]南唐墨宝堂石也。——《闻见录》。*②用来尊称别人写的字或画的画。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 土, 黑, 宀, 玉

Chinese meaning: ①珍贵的字画。[例]南唐墨宝堂石也。——《闻见录》。*②用来尊称别人写的字或画的画。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả những tác phẩm nghệ thuật đẹp và quý.

Example: 这幅书法是大师的墨宝,非常珍贵。

Example pinyin: zhè fú shū fǎ shì dà shī de mò bǎo , fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Bức thư pháp này là tác phẩm quý của bậc thầy, rất đáng giá.

墨宝
mò bǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm thư pháp quý giá (thường do các danh nhân viết).

Precious calligraphy works (usually written by famous people).

珍贵的字画。南唐墨宝堂石也。——《闻见录》

用来尊称别人写的字或画的画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墨宝 (mò bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung