Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黑暗
Pinyin: hēi àn
Meanings: Tối tăm, u ám (về nghĩa đen và nghĩa bóng), Dark, gloomy (both literal and metaphorical), ①没有光亮。[例]像夜一样黑暗。*②比喻反动、腐败。[例]邪恶的黑暗势力。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 灬, 日, 音
Chinese meaning: ①没有光亮。[例]像夜一样黑暗。*②比喻反动、腐败。[例]邪恶的黑暗势力。
Grammar: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh vật lý (tối đen) hoặc trừu tượng (thời kỳ đen tối).
Example: 房间里一片黑暗。
Example pinyin: fáng jiān lǐ yí piàn hēi àn 。
Tiếng Việt: Trong phòng tối om.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối tăm, u ám (về nghĩa đen và nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
Dark, gloomy (both literal and metaphorical)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有光亮。像夜一样黑暗
比喻反动、腐败。邪恶的黑暗势力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!