Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默哀
Pinyin: mò āi
Meanings: Tưởng niệm trong im lặng, dành một phút mặc niệm., To observe a moment of silence in memory or mourning., ①低头静立,表示哀悼。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 犬, 黑, 亠, 口, 𧘇
Chinese meaning: ①低头静立,表示哀悼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong những hoàn cảnh trang nghiêm liên quan đến tưởng nhớ người đã mất. Cấu trúc phổ biến: [Chủ ngữ] + 默哀 + [thời gian].
Example: 全体人员起立默哀三分钟。
Example pinyin: quán tǐ rén yuán qǐ lì mò āi sān fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Toàn thể mọi người đứng dậy dành ba phút mặc niệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưởng niệm trong im lặng, dành một phút mặc niệm.
Nghĩa phụ
English
To observe a moment of silence in memory or mourning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低头静立,表示哀悼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!