Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄历

Pinyin: huáng lì

Meanings: Lịch âm Trung Quốc, lịch hoàng đạo., Chinese lunar calendar, almanac., ①见“皇历”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 由, 龷, 力, 厂

Chinese meaning: ①见“皇历”。

Grammar: Danh từ đơn thuần, có thể kết hợp với các tính từ hoặc động từ liên quan.

Example: 按照黄历,今天不宜出门。

Example pinyin: àn zhào huáng lì , jīn tiān bù yí chū mén 。

Tiếng Việt: Theo lịch âm, hôm nay không nên ra ngoài.

黄历
huáng lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch âm Trung Quốc, lịch hoàng đạo.

Chinese lunar calendar, almanac.

见“皇历”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄历 (huáng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung