Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墨黑
Pinyin: mò hēi
Meanings: Màu đen tuyền, đen như mực., Pitch black, as dark as ink., ①很黑;黑暗。[例]乌云翻滚,天墨黑墨黑的。*②喻对事毫无了解。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 土, 黑, 灬
Chinese meaning: ①很黑;黑暗。[例]乌云翻滚,天墨黑墨黑的。*②喻对事毫无了解。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả màu sắc đậm đặc.
Example: 夜晚的天空墨黑一片。
Example pinyin: yè wǎn de tiān kōng mò hēi yí piàn 。
Tiếng Việt: Bầu trời đêm đen như mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đen tuyền, đen như mực.
Nghĩa phụ
English
Pitch black, as dark as ink.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很黑;黑暗。乌云翻滚,天墨黑墨黑的
喻对事毫无了解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!