Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2191 đến 2220 của 5825 tổng từ

总和
zǒng hé
Tổng số, tổng cộng.
总数
zǒng shù
Tổng số lượng.
总理
zǒng lǐ
Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ.
总算
zǒng suàn
Cuối cùng cũng, rốt cuộc thì (thể hiện s...
总而言之
zǒng ér yán zhī
Tóm lại, nói chung (dùng để kết luận hoặ...
总计
zǒng jì
Tính tổng số; tổng cộng lại.
总部
zǒng bù
Trụ sở chính của một tổ chức hoặc công t...
恋人
liàn rén
Người yêu, bạn đời
ēn
Ân huệ, lòng tốt, sự giúp đỡ.
恩人
ēn rén
Người có ơn, người đã giúp đỡ mình.
恬淡
tián dàn
Yên lặng, thanh thản và giản dị.
恬美
tián měi
Dịu dàng và đẹp đẽ.
恭候
gōng hòu
Kính cẩn chờ đợi (thường dùng trong văn ...
恭维
gōng wéi
Khen ngợi lịch sự, đôi khi mang ý nghĩa ...
恶心
ě xīn
Buồn nôn, cảm giác khó chịu ở dạ dày
恶臭
è chòu
Mùi hôi thối, khó chịu.
恼人
nǎo rén
Gây khó chịu, phiền muộn cho ai đó.
qiǎo/qiāo
Yên lặng, kín đáo
悄声
qiǎo shēng
Nói khẽ, nhẹ nhàng để tránh gây tiếng độ...
患病
huàn bìng
Bị bệnh, mắc bệnh
患者
huàn zhě
Người bệnh, bệnh nhân
yuè
Vui vẻ, hài lòng; làm vui lòng.
悬崖
xuán yá
Vách núi dựng đứng, hiểm trở.
悬挂
xuán guà
Treo lên, treo cái gì đó trên cao
悬椅
xuán yǐ
Ghế treo, thường được sử dụng trong các ...
bēi
Buồn, đau khổ, thương tiếc.
悲哀
bēi āi
Buồn rầu, đau khổ (cảm giác hoặc trạng t...
悲惨
bēi cǎn
Bi thương, thảm khốc (dùng để miêu tả tì...
情书
qíng shū
Thư tình, lá thư bày tỏ tình cảm yêu đươ...
情感
qíng gǎn
Cảm xúc, tình cảm con người đối với một ...

Hiển thị 2191 đến 2220 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...