Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭候
Pinyin: gōng hòu
Meanings: Kính cẩn chờ đợi (thường dùng trong văn nói lịch sự)., To respectfully wait for someone., ①敬辞,恭敬地等候。[例]已恭候多时。[例]恭候佳音。[例]恭候大驾光临。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㣺, 共, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①敬辞,恭敬地等候。[例]已恭候多时。[例]恭候佳音。[例]恭候大驾光临。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng.
Example: 我在门口恭候您的到来。
Example pinyin: wǒ zài mén kǒu gōng hòu nín de dào lái 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ kính cẩn chờ đón ngài ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính cẩn chờ đợi (thường dùng trong văn nói lịch sự).
Nghĩa phụ
English
To respectfully wait for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,恭敬地等候。已恭候多时。恭候佳音。恭候大驾光临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!