Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总而言之
Pinyin: zǒng ér yán zhī
Meanings: Tóm lại, nói chung (dùng để kết luận hoặc tóm gọn ý chính)., In summary, generally speaking (used to conclude or summarize the main point)., 总的说起来。[出处]《容斋随笔·卷六·洗儿金钱》“若总而言之,殆不可胜算。”[例]~,长征是以我们胜利、敌人失败的结果而千结束。——《毛泽东选集·论反对帝国主义的策略》。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 心, 一, 言, 丶
Chinese meaning: 总的说起来。[出处]《容斋随笔·卷六·洗儿金钱》“若总而言之,殆不可胜算。”[例]~,长征是以我们胜利、敌人失败的结果而千结束。——《毛泽东选集·论反对帝国主义的策略》。
Grammar: Thành ngữ thường đặt ở đầu câu để dẫn dắt phần kết luận, mang tính tổng hợp.
Example: 总而言之,我们需要更加努力。
Example pinyin: zǒng ér yán zhī , wǒ men xū yào gèng jiā nǔ lì 。
Tiếng Việt: Tóm lại, chúng ta cần phải cố gắng hơn nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm lại, nói chung (dùng để kết luận hoặc tóm gọn ý chính).
Nghĩa phụ
English
In summary, generally speaking (used to conclude or summarize the main point).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总的说起来。[出处]《容斋随笔·卷六·洗儿金钱》“若总而言之,殆不可胜算。”[例]~,长征是以我们胜利、敌人失败的结果而千结束。——《毛泽东选集·论反对帝国主义的策略》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế