Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲惨

Pinyin: bēi cǎn

Meanings: Bi thương, thảm khốc (dùng để miêu tả tình cảnh hoặc hoàn cảnh rất đáng thương)., Tragic, miserable (used to describe a very pitiful situation or circumstance)., ①悲伤凄惨。[例]悲惨伤人情。[例]悲惨的情景。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 非, 参, 忄

Chinese meaning: ①悲伤凄惨。[例]悲惨伤人情。[例]悲惨的情景。

Grammar: Là tính từ, thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: 悲惨的命运 (số phận bi thảm).

Example: 那是一个悲惨的故事。

Example pinyin: nà shì yí gè bēi cǎn de gù shì 。

Tiếng Việt: Đó là một câu chuyện bi thương.

悲惨
bēi cǎn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bi thương, thảm khốc (dùng để miêu tả tình cảnh hoặc hoàn cảnh rất đáng thương).

Tragic, miserable (used to describe a very pitiful situation or circumstance).

悲伤凄惨。悲惨伤人情。悲惨的情景

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...