Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恬美
Pinyin: tián měi
Meanings: Dịu dàng và đẹp đẽ., Gentle and beautiful., ①指人或生活恬静美好。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 舌, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①指人或生活恬静美好。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để mô tả vẻ đẹp nhẹ nhàng.
Example: 她的笑容非常恬美。
Example pinyin: tā de xiào róng fēi cháng tián měi 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng và đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịu dàng và đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Gentle and beautiful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人或生活恬静美好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!