Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总计
Pinyin: zǒng jì
Meanings: Tính tổng số; tổng cộng lại., To calculate the total; sum up., ①总括起来计算。[例]总计十万元。[例]总计数。[例]观众总计有三千人。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 心, 十, 讠
Chinese meaning: ①总括起来计算。[例]总计十万元。[例]总计数。[例]观众总计有三千人。
Grammar: Có thể dùng như động từ (tính toán tổng) hoặc danh từ (số tổng). Thường theo sau bởi con số hoặc danh từ.
Example: 这些费用总计为500元。
Example pinyin: zhè xiē fèi yòng zǒng jì wèi 5 0 0 yuán 。
Tiếng Việt: Những chi phí này tổng cộng là 500 tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính tổng số; tổng cộng lại.
Nghĩa phụ
English
To calculate the total; sum up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总括起来计算。总计十万元。总计数。观众总计有三千人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!