Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总数

Pinyin: zǒng shù

Meanings: Tổng số lượng., Total number, sum., ①总计的数目。[例]总数是50。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 心, 娄, 攵

Chinese meaning: ①总计的数目。[例]总数是50。

Grammar: Dùng để nói về con số tổng cộng sau khi đã tính toán.

Example: 学生总数是300人。

Example pinyin: xué shēng zǒng shù shì 3 0 0 rén 。

Tiếng Việt: Tổng số học sinh là 300 người.

总数
zǒng shù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng số lượng.

Total number, sum.

总计的数目。总数是50

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...