Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总算
Pinyin: zǒng suàn
Meanings: Cuối cùng cũng, rốt cuộc thì (thể hiện sự chờ đợi lâu dài và cuối cùng đã đạt được điều gì đó)., Finally, at last (expresses long waiting and something has been achieved eventually)., ①表示某种愿望终于实现。[例]一连下了六七天的雨,今天总算晴了。*②表示基本上还可以。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 竹
Chinese meaning: ①表示某种愿望终于实现。[例]一连下了六七天的雨,今天总算晴了。*②表示基本上还可以。
Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc trước động từ, nhấn mạnh về thời gian hoặc kết quả sau nhiều nỗ lực.
Example: 我们总算到达了目的地。
Example pinyin: wǒ men zǒng suàn dào dá le mù dì dì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cuối cùng cũng đã đến nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuối cùng cũng, rốt cuộc thì (thể hiện sự chờ đợi lâu dài và cuối cùng đã đạt được điều gì đó).
Nghĩa phụ
English
Finally, at last (expresses long waiting and something has been achieved eventually).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示某种愿望终于实现。一连下了六七天的雨,今天总算晴了
表示基本上还可以
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!