Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 总和

Pinyin: zǒng hé

Meanings: Tổng số, tổng cộng., Sum total, total amount., ①全部加起来的数量或内容。[例]日常乐趣的总和。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 口, 禾

Chinese meaning: ①全部加起来的数量或内容。[例]日常乐趣的总和。

Grammar: Có thể dùng trong toán học, tài chính hoặc đời sống hàng ngày.

Example: 计算出这几个数的总和。

Example pinyin: jì suàn chū zhè jǐ gè shù de zǒng hé 。

Tiếng Việt: Hãy tính tổng cộng của các con số này.

总和
zǒng hé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng số, tổng cộng.

Sum total, total amount.

全部加起来的数量或内容。日常乐趣的总和

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

总和 (zǒng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung