Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总理
Pinyin: zǒng lǐ
Meanings: Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ., Prime Minister, head of government., ①某些国家的政府首脑。[例]总理大臣的简称。议会政府的行政首脑。*②某些政党的领导人。*③全面主持管理。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 王, 里
Chinese meaning: ①某些国家的政府首脑。[例]总理大臣的简称。议会政府的行政首脑。*②某些政党的领导人。*③全面主持管理。
Grammar: Dùng làm danh từ chỉ chức vụ cao cấp trong chính phủ.
Example: 他是国家的总理。
Example pinyin: tā shì guó jiā de zǒng lǐ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là Thủ tướng của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ tướng, người đứng đầu chính phủ.
Nghĩa phụ
English
Prime Minister, head of government.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些国家的政府首脑。总理大臣的简称。议会政府的行政首脑
某些政党的领导人
全面主持管理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!