Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲
Pinyin: bēi
Meanings: Buồn, đau khổ, thương tiếc., Sad, sorrowful, mournful., ①眷念;怅望。[例]游子悲故乡。——《汉书·高帝纪》。颜师古注:“悲谓顾念也。”[合]悲思(思念,怅念)。*②哀怜;怜悯。[例]悲予志焉。——宋·文天祥《指南录·后序》。[例]余悲之。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。*③感叹,慨叹。[例]悲哉世也。——明·刘基《郁离子·千里马篇》。[例]又以悲夫古书之不存。——宋·王安石《游褒禅山记》。*④可悲。[例]以此为治,岂不悲哉!——《吕氏春秋·察今》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 心, 非
Chinese meaning: ①眷念;怅望。[例]游子悲故乡。——《汉书·高帝纪》。颜师古注:“悲谓顾念也。”[合]悲思(思念,怅念)。*②哀怜;怜悯。[例]悲予志焉。——宋·文天祥《指南录·后序》。[例]余悲之。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。*③感叹,慨叹。[例]悲哉世也。——明·刘基《郁离子·千里马篇》。[例]又以悲夫古书之不存。——宋·王安石《游褒禅山记》。*④可悲。[例]以此为治,岂不悲哉!——《吕氏春秋·察今》。
Hán Việt reading: bi
Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho cảm xúc. Ví dụ: 悲剧 (bi kịch).
Example: 悲伤的心情。
Example pinyin: bēi shāng de xīn qíng 。
Tiếng Việt: Tâm trạng buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn, đau khổ, thương tiếc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sad, sorrowful, mournful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“悲谓顾念也。”悲思(思念,怅念)
哀怜;怜悯。悲予志焉。——宋·文天祥《指南录·后序》。余悲之。——唐·柳宗元《捕蛇者说》
感叹,慨叹。悲哉世也。——明·刘基《郁离子·千里马篇》。又以悲夫古书之不存。——宋·王安石《游褒禅山记》
可悲。以此为治,岂不悲哉!——《吕氏春秋·察今》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!