Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 恭维
Pinyin: gōng wéi
Meanings: Khen ngợi lịch sự, đôi khi mang ý nghĩa xã giao., To politely praise, sometimes insincerely., ①出于讨好对方的目的而去称赞、颂扬。也作“恭惟”。[例]父亲客客气气地和船长搭上语,一面恭维,一面打听有关他职业上的事情。——《我的叔叔于勒》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 㣺, 共, 纟, 隹
Chinese meaning: ①出于讨好对方的目的而去称赞、颂扬。也作“恭惟”。[例]父亲客客气气地和船长搭上语,一面恭维,一面打听有关他职业上的事情。——《我的叔叔于勒》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang sắc thái tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Example: 他只是在恭维我而已。
Example pinyin: tā zhǐ shì zài gōng wéi wǒ ér yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ đang khen xã giao thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi lịch sự, đôi khi mang ý nghĩa xã giao.
Nghĩa phụ
English
To politely praise, sometimes insincerely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出于讨好对方的目的而去称赞、颂扬。也作“恭惟”。父亲客客气气地和船长搭上语,一面恭维,一面打听有关他职业上的事情。——《我的叔叔于勒》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!