Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 总部
Pinyin: zǒng bù
Meanings: Trụ sở chính của một tổ chức hoặc công ty., Headquarters of an organization or company., ①军队或某些系统的最高领导机关。[例]陆军总部。*②企业总店,企业或活动的管理中心。[例]该公司总部设在纽约市。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 心, 咅, 阝
Chinese meaning: ①军队或某些系统的最高领导机关。[例]陆军总部。*②企业总店,企业或活动的管理中心。[例]该公司总部设在纽约市。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm trung tâm điều hành, thường đi kèm với tên tổ chức/công ty.
Example: 公司总部设在北京。
Example pinyin: gōng sī zǒng bù shè zài běi jīng 。
Tiếng Việt: Trụ sở chính của công ty đặt tại Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trụ sở chính của một tổ chức hoặc công ty.
Nghĩa phụ
English
Headquarters of an organization or company.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队或某些系统的最高领导机关。陆军总部
企业总店,企业或活动的管理中心。该公司总部设在纽约市
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!