Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬崖

Pinyin: xuán yá

Meanings: Vách núi dựng đứng, hiểm trở., Precipice; cliff., ①陡峭山崖。[例]悬崖之颠。——明·顾炎武《复庵记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 县, 心, 厓, 山

Chinese meaning: ①陡峭山崖。[例]悬崖之颠。——明·顾炎武《复庵记》。

Grammar: Danh từ đơn giản, có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo hình ảnh sinh động.

Example: 他们站在悬崖边上拍照。

Example pinyin: tā men zhàn zài xuán yá biān shàng pāi zhào 。

Tiếng Việt: Họ đứng bên mép vách núi để chụp ảnh.

悬崖
xuán yá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vách núi dựng đứng, hiểm trở.

Precipice; cliff.

陡峭山崖。悬崖之颠。——明·顾炎武《复庵记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...