Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 患病

Pinyin: huàn bìng

Meanings: Bị bệnh, mắc bệnh, To fall ill, to contract a disease., ①生病。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 串, 心, 丙, 疒

Chinese meaning: ①生病。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe.

Example: 她最近患病住院了。

Example pinyin: tā zuì jìn huàn bìng zhù yuàn le 。

Tiếng Việt: Cô ấy gần đây bị bệnh và phải nhập viện.

患病
huàn bìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bệnh, mắc bệnh

To fall ill, to contract a disease.

生病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

患病 (huàn bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung