Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弯子

Pinyin: wān zi

Meanings: Đường vòng, khúc cua, Curve or bend in a road/path., ①弯曲的部分。[方言]用来撑冰床的杆子,头上有铁尖和弯钩。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亦, 弓, 子

Chinese meaning: ①弯曲的部分。[方言]用来撑冰床的杆子,头上有铁尖和弯钩。

Grammar: Danh từ đếm được, có thể thêm số đếm phía trước như 一个弯子 (một khúc cua).

Example: 这条路有很多弯子。

Example pinyin: zhè tiáo lù yǒu hěn duō wān zǐ 。

Tiếng Việt: Con đường này có rất nhiều khúc cua.

弯子
wān zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường vòng, khúc cua

Curve or bend in a road/path.

弯曲的部分。[方言]用来撑冰床的杆子,头上有铁尖和弯钩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弯子 (wān zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung