Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寻常

Pinyin: xún cháng

Meanings: Bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt., Ordinary, common, nothing special., ①普通,一般。[例]不寻常的来客。[例]岐王宅里寻常见。——唐·杜牧《江南春绝句》。[例]寻常巷陌。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 彐, 巾

Chinese meaning: ①普通,一般。[例]不寻常的来客。[例]岐王宅里寻常见。——唐·杜牧《江南春绝句》。[例]寻常巷陌。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự đơn giản, không nổi bật của một sự vật hoặc sự kiện.

Example: 这只是寻常的一天。

Example pinyin: zhè zhǐ shì xún cháng de yì tiān 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là một ngày bình thường.

寻常
xún cháng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt.

Ordinary, common, nothing special.

普通,一般。不寻常的来客。岐王宅里寻常见。——唐·杜牧《江南春绝句》。寻常巷陌。——宋·辛弃疾《永遇乐·京口北固亭怀古》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寻常 (xún cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung