Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 导游

Pinyin: dǎo yóu

Meanings: Hướng dẫn viên du lịch / làm công việc hướng dẫn du lịch, Tour guide / to guide tourists, ①向导;引导观光。*②带领游览的人。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 巳, 斿, 氵

Chinese meaning: ①向导;引导观光。*②带领游览的人。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Vị trí trong câu tùy thuộc vào vai trò (chủ ngữ, vị ngữ).

Example: 她是一名优秀的导游。

Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de dǎo yóu 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một hướng dẫn viên xuất sắc.

导游
dǎo yóu
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng dẫn viên du lịch / làm công việc hướng dẫn du lịch

Tour guide / to guide tourists

向导;引导观光

带领游览的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

导游 (dǎo yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung