Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴紧

Pinyin: zuǐ jǐn

Meanings: Biết giữ mồm giữ miệng, không dễ bị moi thông tin., Tight-lipped, not easily giving away information., ①说话谨慎,不说不该泄漏的话。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 觜, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①说话谨慎,不说不该泄漏的话。

Grammar: Dùng để miêu tả người thận trọng và khó moi thông tin.

Example: 问他也没用,他嘴很紧。

Example pinyin: wèn tā yě méi yòng , tā zuǐ hěn jǐn 。

Tiếng Việt: Hỏi anh ta cũng vô ích, anh ta rất kín miệng.

嘴紧
zuǐ jǐn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết giữ mồm giữ miệng, không dễ bị moi thông tin.

Tight-lipped, not easily giving away information.

说话谨慎,不说不该泄漏的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴紧 (zuǐ jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung