Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精心
Pinyin: jīng xīn
Meanings: Cẩn thận và chu đáo, chỉ sự đầu tư tâm huyết vào một việc gì đó., Carefully and thoughtfully, indicating dedication and effort into something., ①专心;周密细心。[例]精心之作。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 米, 青, 心
Chinese meaning: ①专心;周密细心。[例]精心之作。
Grammar: Trạng từ, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 他精心准备了这次演讲。
Example pinyin: tā jīng xīn zhǔn bèi le zhè cì yǎn jiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chuẩn bị bài thuyết trình này một cách cẩn thận và chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận và chu đáo, chỉ sự đầu tư tâm huyết vào một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Carefully and thoughtfully, indicating dedication and effort into something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心;周密细心。精心之作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!