Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精米

Pinyin: jīng mǐ

Meanings: Gạo tinh (gạo đã xát kỹ)., Polished rice., ①精磨后的精白大米。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 米, 青

Chinese meaning: ①精磨后的精白大米。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm.

Example: 这种精米口感很好。

Example pinyin: zhè zhǒng jīng mǐ kǒu gǎn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Loại gạo tinh này có hương vị rất ngon.

精米
jīng mǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạo tinh (gạo đã xát kỹ).

Polished rice.

精磨后的精白大米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精米 (jīng mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung