Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可信
Pinyin: kě xìn
Meanings: Đáng tin cậy, có thể tin được., Trustworthy, credible., ①表示可能或能够。[例]可以为富安天下,而直为此廪廪也。——汉·贾谊《论积贮疏》。*②表示许可。[例]现在你可以走了。*③不坏;还好。[例]她的英语还可以。*④很;厉害。[例]这真闲得可以。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 口, 亻, 言
Chinese meaning: ①表示可能或能够。[例]可以为富安天下,而直为此廪廪也。——汉·贾谊《论积贮疏》。*②表示许可。[例]现在你可以走了。*③不坏;还好。[例]她的英语还可以。*④很;厉害。[例]这真闲得可以。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả mức độ tin cậy của thông tin hoặc người nào đó. Thường đứng sau chủ ngữ hoặc bổ nghĩa danh từ.
Example: 这个消息是可信的。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī shì kě xìn de 。
Tiếng Việt: Thông tin này đáng tin cậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng tin cậy, có thể tin được.
Nghĩa phụ
English
Trustworthy, credible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示可能或能够。可以为富安天下,而直为此廪廪也。——汉·贾谊《论积贮疏》
表示许可。现在你可以走了
不坏;还好。她的英语还可以
很;厉害。这真闲得可以
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!