Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 截面
Pinyin: jié miàn
Meanings: Mặt cắt (của một vật thể)., Cross-section (of an object)., ①横断面。又特指粒子间碰撞的有效面积。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 隹, 𢦏, 丆, 囬
Chinese meaning: ①横断面。又特指粒子间碰撞的有效面积。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc, cơ khí hoặc toán học.
Example: 这个建筑的截面图展示了它的内部结构。
Example pinyin: zhè ge jiàn zhù de jié miàn tú zhǎn shì le tā de nèi bù jié gòu 。
Tiếng Việt: Bản vẽ mặt cắt của tòa nhà này cho thấy cấu trúc bên trong của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt cắt (của một vật thể).
Nghĩa phụ
English
Cross-section (of an object).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横断面。又特指粒子间碰撞的有效面积
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!