Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成千上万

Pinyin: chéng qiān shàng wàn

Meanings: Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều., Thousands upon thousands, a great number., 形容数量很多。[出处]老舍《神拳》第二幕“做假事骗得了几个人,骗不了成千上万的人。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 戊, 𠃌, 丿, 十, ⺊, 一

Chinese meaning: 形容数量很多。[出处]老舍《神拳》第二幕“做假事骗得了几个人,骗不了成千上万的人。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để biểu thị số lượng lớn.

Example: 广场上有成千上万的人。

Example pinyin: guǎng chǎng shàng yǒu chéng qiān shàng wàn de rén 。

Tiếng Việt: Trên quảng trường có hàng ngàn hàng vạn người.

成千上万
chéng qiān shàng wàn
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ngàn hàng vạn, rất nhiều.

Thousands upon thousands, a great number.

形容数量很多。[出处]老舍《神拳》第二幕“做假事骗得了几个人,骗不了成千上万的人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

成千上万 (chéng qiān shàng wàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung