Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 维修
Pinyin: wéi xiū
Meanings: Sửa chữa, bảo trì (thường dùng cho máy móc, thiết bị), To repair, to maintain (often used for machinery and equipment)., ①维护、保养、修理。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 隹, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: ①维护、保养、修理。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần sửa chữa phía sau.
Example: 他负责维修这台机器。
Example pinyin: tā fù zé wéi xiū zhè tái jī qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm sửa chữa cái máy này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, bảo trì (thường dùng cho máy móc, thiết bị)
Nghĩa phụ
English
To repair, to maintain (often used for machinery and equipment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
维护、保养、修理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!