Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山林

Pinyin: shān lín

Meanings: Rừng núi, rừng cây trên núi., Mountain forest, wooded areas on the mountain., ①有山和树木的地方。[例]山林地区。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 木

Chinese meaning: ①有山和树木的地方。[例]山林地区。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc địa lý.

Example: 这片山林里有很多野生动物。

Example pinyin: zhè piàn shān lín lǐ yǒu hěn duō yě shēng dòng wù 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng núi này có rất nhiều động vật hoang dã.

山林
shān lín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng núi, rừng cây trên núi.

Mountain forest, wooded areas on the mountain.

有山和树木的地方。山林地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...