Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工程

Pinyin: gōng chéng

Meanings: Dự án hoặc công trình xây dựng, kỹ thuật., Construction project or engineering work., ①将自然科学的理论应用到具体工农业生产部门中形成的各学科的总称。[合]:水利工程、化学工程、土木建筑工程、遗传工程、系统工程——亦称“工程学”。[例]用较大而复杂的设备来进行的工作。[合]:城市改建工程、京九铁路工程、菜蓝子工程。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 呈, 禾

Chinese meaning: ①将自然科学的理论应用到具体工农业生产部门中形成的各学科的总称。[合]:水利工程、化学工程、土木建筑工程、遗传工程、系统工程——亦称“工程学”。[例]用较大而复杂的设备来进行的工作。[合]:城市改建工程、京九铁路工程、菜蓝子工程。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ loại hình hoặc quy mô dự án.

Example: 这是一个大型水利工程。

Example pinyin: zhè shì yí gè dà xíng shuǐ lì gōng chéng 。

Tiếng Việt: Đây là một công trình thủy lợi lớn.

工程
gōng chéng
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự án hoặc công trình xây dựng, kỹ thuật.

Construction project or engineering work.

将自然科学的理论应用到具体工农业生产部门中形成的各学科的总称。[合]

水利工程、化学工程、土木建筑工程、遗传工程、系统工程——亦称“工程学”。用较大而复杂的设备来进行的工作。:城市改建工程、京九铁路工程、菜蓝子工程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...