Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馒
Pinyin: mán
Meanings: Bánh bao (cách gọi đơn giản và ngắn gọn hơn), Steamed bun (a simpler and shorter term for steamed bread)., ①(馒头)a.一种用发面蒸成的食品,圆形或长方形,无馅;b.方言,指包子(“(饅)头”均读轻声)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 曼, 饣
Chinese meaning: ①(馒头)a.一种用发面蒸成的食品,圆形或长方形,无馅;b.方言,指包子(“(饅)头”均读轻声)。
Hán Việt reading: man
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể được sử dụng như một từ viết tắt cho '馒头'.
Example: 早餐吃了一个馒。
Example pinyin: zǎo cān chī le yí gè mán 。
Tiếng Việt: Bữa sáng ăn một cái bánh bao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh bao (cách gọi đơn giản và ngắn gọn hơn)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
man
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Steamed bun (a simpler and shorter term for steamed bread).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(馒头)a.一种用发面蒸成的食品,圆形或长方形,无馅;b.方言,指包子(“(饅)头”均读轻声)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!