Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饰边

Pinyin: shì biān

Meanings: Phần viền trang trí, đường viền trang trí trên quần áo hoặc vật dụng., Decorative border or trim on clothing or objects., ①作装饰品用的边缘(如肉、鱼或甜点心周围的)。[例]镶边衣服上加有饰边。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 力, 辶

Chinese meaning: ①作装饰品用的边缘(如肉、鱼或甜点心周围的)。[例]镶边衣服上加有饰边。

Grammar: Thường được sử dụng làm bổ ngữ trong câu mô tả đặc điểm của một đối tượng.

Example: 这件衣服的饰边很漂亮。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de shì biān hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Đường viền trang trí của chiếc váy này rất đẹp.

饰边
shì biān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần viền trang trí, đường viền trang trí trên quần áo hoặc vật dụng.

Decorative border or trim on clothing or objects.

作装饰品用的边缘(如肉、鱼或甜点心周围的)。镶边衣服上加有饰边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...