Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交易
Pinyin: jiāo yì
Meanings: Giao dịch, mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ., Transaction, buying and selling goods or services., ①原指以物易物,后泛指买卖商品。[例]一揽子交易。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 父, 勿, 日
Chinese meaning: ①原指以物易物,后泛指买卖商品。[例]一揽子交易。
Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ, tùy ngữ cảnh sử dụng phù hợp.
Example: 这笔交易非常成功。
Example pinyin: zhè bǐ jiāo yì fēi cháng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Giao dịch này rất thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao dịch, mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
Transaction, buying and selling goods or services.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指以物易物,后泛指买卖商品。一揽子交易
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!